Characters remaining: 500/500
Translation

elbe river

Academic
Friendly

Elbe River một danh từ chỉ một con sông nổi tiếngchâu Âu. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Giới thiệu về Elbe River
  • Elbe tên của một con sông dài khoảng 1,094 km, bắt nguồn từ dãy núi Krkonoš ở Cộng hòa Séc chảy qua nước Đức trước khi đổ ra Biển Bắc. Đây một trong những con sông lớn nhất tại châu Âu vai trò quan trọng trong giao thông, thương mại lịch sử văn hóa của khu vực này.
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản: "The Elbe River flows through Germany." (Sông Elbe chảy qua nước Đức.)
  • Câu nâng cao: "The Elbe River has been a significant trade route for centuries, connecting various cities along its banks." (Sông Elbe đã là một tuyến đường thương mại quan trọng trong nhiều thế kỷ, kết nối các thành phố dọc theo bờ sông của .)
Cách sử dụng biến thể
  • Danh từ số ít: "Elbe River" (sông Elbe)
  • Danh từ số nhiều: "Elbe Rivers" (nếu nói về nhiều con sông cùng loại, nhưng trong trường hợp này không thường được sử dụng Elbe chỉ một con sông cụ thể.)
Các từ gần giống
  • Danube River: Sông Danube, cũng một con sông lớnchâu Âu.
  • Rhine River: Sông Rhine, một con sông nổi tiếng khácchâu Âu.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "Elbe River" đây tên riêng của một con sông cụ thể. Nhưng có thể dùng "river" (sông) để chỉ chung về loại hình này.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "Elbe River" đây một danh từ riêng. Tuy nhiên, bạn có thể nói về các cụm từ liên quan đến sông, dụ:
    • "Go with the flow": đi theo dòng chảy, nghĩa chấp nhận tình huống không chống đối.
    • "Up the creek without a paddle": rơi vào tình huống khó khăn không cách giải quyết.
Kết luận

Elbe River không chỉ một con sông còn một phần quan trọng trong lịch sử văn hóa của châu Âu.

Noun
  1. giống elbe

Comments and discussion on the word "elbe river"